misreckoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misreckoning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misreckoning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misreckoning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misreckoning
Similar:
miscalculation: a mistake in calculating
Synonyms: misestimation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).