mischief-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mischief-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mischief-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mischief-maker.
Từ điển Anh Việt
mischief-maker
/'mistʃif,meikə/
* danh từ
người gây mối bất hoà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mischief-maker
Similar:
troublemaker: someone who deliberately stirs up trouble
Synonyms: trouble maker, troubler, bad hat