trouble maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trouble maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble maker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trouble maker
Similar:
troublemaker: someone who deliberately stirs up trouble
Synonyms: troubler, mischief-maker, bad hat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).