trouble-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trouble-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble-proof.

Từ điển Anh Việt

  • trouble-proof

    * tính từ

    xem trouble-free