troublemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troublemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troublemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troublemaker.

Từ điển Anh Việt

  • troublemaker

    /'trʌbl,meikə/

    * danh từ

    kẻ gây rối loạn kẻ phá rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet