troubleshoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

troubleshoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troubleshoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troubleshoot.

Từ điển Anh Việt

  • troubleshoot

    chữa, sửa chữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • troubleshoot

    Similar:

    trouble-shoot: solve problems

    He is known to be good at trouble-shooting