trouble-shoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trouble-shoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble-shoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble-shoot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trouble-shoot

    solve problems

    He is known to be good at trouble-shooting

    Synonyms: troubleshoot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).