trouble-shooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trouble-shooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble-shooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble-shooter.
Từ điển Anh Việt
trouble-shooter
/'trʌbl,ʃu:tə/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
thợ chữa máy
nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối