troubleshooting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
troubleshooting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troubleshooting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troubleshooting.
Từ điển Anh Việt
troubleshooting
* danh từ
việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố