troubleshooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
troubleshooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm troubleshooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của troubleshooter.
Từ điển Anh Việt
troubleshooter
* danh từ
thợ chữa máy
người dàn xếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
troubleshooter
a worker whose job is to locate and fix sources of trouble (especially in mechanical devices)
Synonyms: trouble shooter