trouble shooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trouble shooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble shooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble shooter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trouble shooter

    Similar:

    troubleshooter: a worker whose job is to locate and fix sources of trouble (especially in mechanical devices)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).