trouble oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trouble oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble oneself.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trouble oneself
take the trouble to do something; concern oneself
He did not trouble to call his mother on her birthday
Don't bother, please
Synonyms: trouble, bother, inconvenience oneself
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).