trouble report evaluation and analysis tool (treat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trouble report evaluation and analysis tool (treat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble report evaluation and analysis tool (treat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble report evaluation and analysis tool (treat).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trouble report evaluation and analysis tool (treat)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố