trouble-free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trouble-free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouble-free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouble-free.

Từ điển Anh Việt

  • trouble-free

    * tính từ

    (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trouble-free

    without problems or difficulties

    NASA reported a trouble-free launch