lay down the lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay down the lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay down the lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay down the lines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lay down the lines

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đặt các đường ống (kết cấu tàu)