great pyramid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

great pyramid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great pyramid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great pyramid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • great pyramid

    Similar:

    pyramid: a massive monument with a square base and four triangular sides; begun by Cheops around 2700 BC as royal tombs in ancient Egypt

    Synonyms: Pyramids of Egypt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).