first visual area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first visual area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first visual area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first visual area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
first visual area
Similar:
striate cortex: the part of the occipital cortex that receives the fibers of the optic radiation from the lateral geniculate body and is the primary receptive area for vision
Synonyms: striate area, area 17 of Brodmann, Brodmann's area 17
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- first
- firsts
- firstly
- first-up
- first aid
- first cut
- first off
- first-aid
- first-day
- firstborn
- firsthand
- firstling
- first base
- first coat
- first cost
- first crop
- first gear
- first half
- first halt
- first hand
- first lady
- first lien
- first mate
- first milk
- first name
- first rate
- first step
- first team
- first-born
- first-chop
- first-coat
- first-foot
- first-hand
- first-lady
- first-rate
- first-year
- first anode
- first blush
- first cause
- first class
- first datum
- first depth
- first draft
- first dryer
- first entry
- first floor
- first lathe
- first level
- first light
- first mixer