striate area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
striate area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striate area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striate area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
striate area
Similar:
striate cortex: the part of the occipital cortex that receives the fibers of the optic radiation from the lateral geniculate body and is the primary receptive area for vision
Synonyms: first visual area, area 17 of Brodmann, Brodmann's area 17
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).