striated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

striated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striated.

Từ điển Anh Việt

  • striated

    /'straiit/ (striated) /strai'eitid/

    * tính từ

    có vằn, có sọc, có đường khía

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • striated

    * kỹ thuật

    có vân

    hình răng cưa

    hóa học & vật liệu:

    có dải

    y học:

    vân, khía