first stomach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first stomach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first stomach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first stomach.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first stomach

    Similar:

    rumen: the first compartment of the stomach of a ruminant; here food is collected and returned to the mouth as cud for chewing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).