rumen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rumen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumen.

Từ điển Anh Việt

  • rumen

    /'ru:min/

    * danh từ

    (động vật học) dạ cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rumen

    the first compartment of the stomach of a ruminant; here food is collected and returned to the mouth as cud for chewing

    Synonyms: first stomach