first lord of the treasury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first lord of the treasury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first lord of the treasury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first lord of the treasury.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first lord of the treasury

    Similar:

    treasury: the British cabinet minister responsible for economic strategy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).