first council of constantinople nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first council of constantinople nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first council of constantinople giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first council of constantinople.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first council of constantinople

    Similar:

    constantinople: the second ecumenical council in 381 which added wording about the Holy Spirit to the Nicene Creed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).