far end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
far end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm far end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của far end.
Từ điển Anh Việt
far end
(Tech) đầu xa
Từ liên quan
- far
- farc
- fare
- farl
- farm
- faro
- fart
- farad
- farce
- farcy
- fargo
- farsi
- farcin
- fardel
- farina
- farine
- farmer
- faroes
- farrow
- far cry
- far end
- far-off
- far-out
- faraday
- faradic
- faraway
- farceur
- farmery
- farming
- farmost
- farness
- faroese
- farrago
- farrell
- farrier
- farther
- farting
- fartlek
- faruk i
- far east
- far left
- far zone
- far-away
- far-gone
- faradaic
- faradism
- farallon
- farcical
- farewell
- farfalle