fartlek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fartlek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fartlek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fartlek.

Từ điển Anh Việt

  • fartlek

    /'fɑ:tlek/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fartlek

    a method of athletic training (especially for runners) in which strenuous effort and normal effort alternate in a continuous exercise