farrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farrier.

Từ điển Anh Việt

  • farrier

    /'færiə/

    * danh từ

    thợ đóng móng ngựa

    bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa

    hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farrier

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thợ gò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farrier

    a person who shoes horses

    Synonyms: horseshoer