farriery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farriery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farriery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farriery.

Từ điển Anh Việt

  • farriery

    /'færiəri/

    * danh từ

    nghề đóng móng ngựa

    xưởng đóng móng ngựa