far east nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
far east nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm far east giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của far east.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
far east
a popular expression for the countries of eastern Asia (usually including China and Mongolia and Taiwan and Japan and Korea and Indochina and eastern Siberia)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- far
- farc
- fare
- farl
- farm
- faro
- fart
- farad
- farce
- farcy
- fargo
- farsi
- farcin
- fardel
- farina
- farine
- farmer
- faroes
- farrow
- far cry
- far end
- far-off
- far-out
- faraday
- faradic
- faraway
- farceur
- farmery
- farming
- farmost
- farness
- faroese
- farrago
- farrell
- farrier
- farther
- farting
- fartlek
- faruk i
- far east
- far left
- far zone
- far-away
- far-gone
- faradaic
- faradism
- farallon
- farcical
- farewell
- farfalle