far cry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
far cry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm far cry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của far cry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
far cry
distance estimated in terms of the audibility of a cry
it's a far cry from here
a disappointing disparity
it was a far cry from what he had expected
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- far
- farc
- fare
- farl
- farm
- faro
- fart
- farad
- farce
- farcy
- fargo
- farsi
- farcin
- fardel
- farina
- farine
- farmer
- faroes
- farrow
- far cry
- far end
- far-off
- far-out
- faraday
- faradic
- faraway
- farceur
- farmery
- farming
- farmost
- farness
- faroese
- farrago
- farrell
- farrier
- farther
- farting
- fartlek
- faruk i
- far east
- far left
- far zone
- far-away
- far-gone
- faradaic
- faradism
- farallon
- farcical
- farewell
- farfalle