faraway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faraway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faraway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faraway.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faraway
very far away in space or time
faraway mountains
the faraway future
troops landing on far-off shores
far-off happier times
Synonyms: far-off
far removed mentally
a faraway (or distant) look in her eyes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).