far-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

far-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm far-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của far-off.

Từ điển Anh Việt

  • far-off

    /'fɑ:r'ɔ:f/

    * tính từ

    xa xôi, xa tít; xa xưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • far-off

    Similar:

    faraway: very far away in space or time

    faraway mountains

    the faraway future

    troops landing on far-off shores

    far-off happier times