far-away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

far-away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm far-away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của far-away.

Từ điển Anh Việt

  • far-away

    /'fɑ:əwei/

    * tính từ

    xa xăm; xa xưa

    lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt)