farina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farina.

Từ điển Anh Việt

  • farina

    /fə'rainə/

    * danh từ

    bột (gạo...)

    chất (dạng) bột

    (hoá học) tinh bột

    (thực vật học) phấn hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farina

    fine meal made from cereal grain especially wheat; often used as a cooked cereal or in puddings