farcy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farcy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farcy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farcy.
Từ điển Anh Việt
farcy
/'fɑ:si/
* danh từ
(thú) bệnh loét da (ngựa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
farcy
* kỹ thuật
y học:
bệnh lở ngựa