european quaking aspen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
european quaking aspen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm european quaking aspen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của european quaking aspen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
european quaking aspen
Similar:
quaking aspen: Old World aspen with a broad much-branched crown; northwestern Europe and Siberia to North Africa
Synonyms: Populus tremula
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- european
- europeanise
- europeanism
- europeanize
- european ash
- european box
- european elk
- european elm
- european hop
- european bean
- european fund
- european hare
- european plan
- european sole
- european toad
- european beech
- european bream
- european elder
- european grape
- european larch
- european perch
- european smelt
- european swift
- european union
- european cuckoo
- european curlew
- european magpie
- european market
- european nation
- european option
- european rabbit
- european roller
- european russia
- european shrike
- europeanisation
- europeanization
- european bittern
- european catfish
- european country
- european creeper
- european lemming
- european lobster
- european sanicle
- european wildcat
- european barberry
- european chestnut
- european dewberry
- european dogtooth
- european flatfish
- european hornbeam