quaking aspen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quaking aspen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaking aspen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaking aspen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quaking aspen
Old World aspen with a broad much-branched crown; northwestern Europe and Siberia to North Africa
Synonyms: European quaking aspen, Populus tremula
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).