down in the mouth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

down in the mouth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down in the mouth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down in the mouth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • down in the mouth

    Similar:

    gloomy: filled with melancholy and despondency

    gloomy at the thought of what he had to face

    gloomy predictions

    a gloomy silence

    took a grim view of the economy

    the darkening mood

    lonely and blue in a strange city

    depressed by the loss of his job

    a dispirited and resigned expression on her face

    downcast after his defeat

    feeling discouraged and downhearted

    Synonyms: grim, blue, depressed, dispirited, down, downcast, downhearted, low, low-spirited

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).