down in the mouth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
down in the mouth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down in the mouth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down in the mouth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
down in the mouth
Similar:
gloomy: filled with melancholy and despondency
gloomy at the thought of what he had to face
gloomy predictions
a gloomy silence
took a grim view of the economy
the darkening mood
lonely and blue in a strange city
depressed by the loss of his job
a dispirited and resigned expression on her face
downcast after his defeat
feeling discouraged and downhearted
Synonyms: grim, blue, depressed, dispirited, down, downcast, downhearted, low, low-spirited
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- down
- downs
- downy
- downer
- downing
- down pat
- down-bow
- downbeat
- downcast
- downfall
- downflow
- downhaul
- downhill
- downhole
- downland
- downlike
- downline
- downlink
- download
- downmost
- downpipe
- downplay
- downpour
- downsand
- downside
- downsize
- downspin
- downtick
- downtime
- downtown
- downturn
- downward
- downwind
- down link
- down tick
- down time
- down town
- down-hole
- down-lead
- down-line
- downbound
- downcomer
- downdraft
- downfield
- downforce
- downgrade
- downiness
- downright
- downriver
- downscale