downhearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downhearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downhearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downhearted.

Từ điển Anh Việt

  • downhearted

    * tính từ

    nản lòng, nản chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downhearted

    Similar:

    gloomy: filled with melancholy and despondency

    gloomy at the thought of what he had to face

    gloomy predictions

    a gloomy silence

    took a grim view of the economy

    the darkening mood

    lonely and blue in a strange city

    depressed by the loss of his job

    a dispirited and resigned expression on her face

    downcast after his defeat

    feeling discouraged and downhearted

    Synonyms: grim, blue, depressed, dispirited, down, downcast, down in the mouth, low, low-spirited