low-spirited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low-spirited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-spirited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-spirited.
Từ điển Anh Việt
low-spirited
/'lou'spiritid/
* tính từ
chán nản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low-spirited
Similar:
gloomy: filled with melancholy and despondency
gloomy at the thought of what he had to face
gloomy predictions
a gloomy silence
took a grim view of the economy
the darkening mood
lonely and blue in a strange city
depressed by the loss of his job
a dispirited and resigned expression on her face
downcast after his defeat
feeling discouraged and downhearted
Synonyms: grim, blue, depressed, dispirited, down, downcast, downhearted, down in the mouth, low