deck panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deck panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deck panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deck panel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deck panel
* kỹ thuật
ô tô:
tấm ngăn phía sau
Từ liên quan
- deck
- decked
- decker
- deckle
- deck up
- decking
- deckled
- deck out
- deckhand
- deckhead
- deck clip
- deck form
- deck gear
- deck line
- deck plan
- deck risk
- deck roof
- deck slab
- deck span
- deck-hand
- deck barge
- deck cargo
- deck chair
- deck chute
- deck joint
- deck level
- deck panel
- deck truss
- deck width
- deck-cabin
- deck-cargo
- deck-chair
- deck-house
- deck-light
- deck bridge
- deck girder
- deck pillar
- deck switch
- deck tennis
- deck-bridge
- deckle edge
- deckle-edge
- deck framing
- deck landing
- deckle board
- deckle strap
- deckle-edged
- deck of cards
- decked charge
- decking spike