deck-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deck-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deck-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deck-hand.
Từ điển Anh Việt
deck-hand
/'dekhænd/
* danh từ
người lau quét boong tàu