deck chute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deck chute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deck chute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deck chute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deck chute

    * kinh tế

    hàng lang để đưa gia súc vào nơi giết thịt