decking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decking.
Từ điển Anh Việt
decking
/'dekiɳ/
* danh từ
sự trang hoàng, sự trang điểm
sự đóng sàn tàu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decking
* kỹ thuật
bản
mái
sàn
sàn cầu
ván khuôn
ván mặt
xây dựng:
mặt lát ván
tấm lát ván
tấm mặt cầu
ván mái
giao thông & vận tải:
tấm lát boong