deck chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deck chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deck chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deck chair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deck chair

    a folding chair for use outdoors; a wooden frame supports a length of canvas

    Synonyms: beach chair

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).