deck-chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deck-chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deck-chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deck-chair.
Từ điển Anh Việt
deck-chair
/'dek'gʃeə/
* danh từ
ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deck-chair
* kỹ thuật
ghế dài