crystal rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crystal rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal rectifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crystal rectifier

    * kỹ thuật

    bộ chỉnh lưu tinh thể

    toán & tin:

    máy chỉnh lưu tinh thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet