crystal rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystal rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal rectifier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystal rectifier
* kỹ thuật
bộ chỉnh lưu tinh thể
toán & tin:
máy chỉnh lưu tinh thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystal rectifier
Similar:
diode: a semiconductor that consists of a p-n junction
Synonyms: semiconductor diode, junction rectifier
Từ liên quan
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect