crystal oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crystal oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal oscillator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crystal oscillator

    * kỹ thuật

    bộ dao động thạch anh

    bộ dao động tinh thể

    điện:

    mạch dao động tinh thể

    xây dựng:

    máy dao động tinh thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crystal oscillator

    an oscillator that produces electrical oscillations at a frequency determined by the physical characteristics of a piezoelectric quartz crystal

    Synonyms: quartz oscillator