crystal oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystal oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal oscillator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystal oscillator
* kỹ thuật
bộ dao động thạch anh
bộ dao động tinh thể
điện:
mạch dao động tinh thể
xây dựng:
máy dao động tinh thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystal oscillator
an oscillator that produces electrical oscillations at a frequency determined by the physical characteristics of a piezoelectric quartz crystal
Synonyms: quartz oscillator
Từ liên quan
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect