close corporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
close corporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm close corporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của close corporation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
close corporation
Similar:
closed corporation: a corporation owned by a few people; shares have no public market
Synonyms: private corporation, privately held corporation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- close
- closed
- closer
- closet
- closely
- closest
- closeup
- close in
- close to
- close up
- close-in
- close-up
- closeout
- close all
- close box
- close cut
- close dot
- close fit
- close off
- close out
- close set
- close-cut
- close-run
- close-set
- closed in
- closedown
- closeness
- close (vs)
- close call
- close down
- close file
- close fold
- close loop
- close pass
- close port
- close sand
- close tank
- close-call
- close-down
- close-knit
- close-shut
- closed out
- closed set
- close a gap
- close check
- close coils
- close crumb
- close cycle
- close grain
- close joint