break of serve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break of serve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break of serve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break of serve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break of serve

    Similar:

    break: (tennis) a score consisting of winning a game when your opponent was serving

    he was up two breaks in the second set

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).