blood relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood relation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood relation

    one related by blood or origin; especially on sharing an ancestor with another

    Synonyms: blood relative, cognate, sib

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).